Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stranded ship

Xây dựng

tàu mắc cạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stranded type

    có dạng sợi,
  • Stranded wire

    dây dẫn bện, cáp, dây nhiều sợi, dây nhiều sợi,
  • Strander

    / ´strændə /, Danh từ: máy bện thừng; bện cáp, máy xe sợi, Cơ - Điện...
  • Stranding

    / ´strændiη /, Danh từ: sự bện dây; xe sợi, Hóa học & vật liệu:...
  • Stranding machine

    máy bện (dây cáp),
  • Stranding risk

    rủi ro mắc cạn,
  • Strandline

    đường vệt bờ,
  • Strange

    / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị,...
  • Strange attractor

    tâm hút lạ, vùng hút lạ,
  • Strange particle

    hạt lạ,
  • Strange to relate/say..

    Thành Ngữ:, strange to relate/say.., có điều là lạ..
  • Strangely

    Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa...
  • Strangeness

    / ´streindʒnis /, Danh từ: tính chất lạ, sự xa lạ, sự không quen biết, sự kỳ lạ; sự lạ thường;...
  • Stranger

    / 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới,...
  • Strangle

    / 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển...
  • Stranglehold

    / ´stræηgl¸hould /, Danh từ: sự bóp chặt, sự thắt chặt, ( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm...
  • Strangler

    / ´stræηglə /, Danh từ: người bóp cổ giết ai, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top