Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stray sand

Hóa học & vật liệu

thấu kính cát di chuyển

Xem thêm các từ khác

  • Stray signal pick-up

    sự ghi tín hiệu tạp tán,
  • Stray wave

    sóng lăn tăn,
  • Straying

    dò, phân tán,
  • Strays

    nhiễu loạn điện từ,
  • Streak

    / stri:k /, Danh từ: Đường sọc, vệt, vỉa, tính, nết, tính nết, hồi, cơn, vận (thời kỳ thua...
  • Streak agar

    vạch cấy trên thạch,
  • Streak culture

    nuôi cấy sọc dây thép,
  • Streak lines

    đường sọc, đường vân,
  • Streak of rust

    đường phụ hoặc đường nhánh (rất ít khi sử dụng),
  • Streak plate

    đĩa sọc, đĩa kẻ, đĩasọc, đĩa kẻ,
  • Streaked

    phân vỉa,
  • Streaker

    / ´stri:kə /, danh từ, người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa...
  • Streakiness

    / ´stri:kinis /, Danh từ: sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt, sự có vỉa, Hóa...
  • Streaking

    Danh từ: sự cấy thành vạch, sự kéo vệt, dư huy, sự kéo theo, sự cấy thành vạch (vi sinh vật),...
  • Streaks

    vết sọc,
  • Streaks of mortar

    chỗ bê tông phồng lên,
  • Streaky

    / ´stri:ki /, Tính từ: có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường...
  • Streaky crumb

    ruột bánh mì xốp không đều,
  • Streaky structure

    cấu trúc dạng giải, cấu trúc dạng dải,
  • Streaky texture

    cấu tạo thể dị ly, cấu tạo thể slia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top