Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Streak

Mục lục

/stri:k/

Thông dụng

Danh từ

Đường sọc, vệt
black with red streaks
màu đen sọc đỏ
streak of light
một vệt sáng
streak of lightning
tia chớp
like a streak of lightning
nhanh như một tia chớp
Vỉa
Tính, nết, tính nết
he has a streak of humour in him
ở anh ta có cái nét hài hước
Hồi, cơn, vận (thời kỳ thua hoặc thắng liên tục; nhất là trong đánh bạc)
to hit a winning streak
gặp vận đỏ
like a streak
(thông tục) nhanh như chớp
the silver streak
biển Măng-sơ

Ngoại động từ

Đánh dấu cái gì bằng những đường sọc, những vệt
white marble streaked with brown
đá hoa trắng có vân nâu
Làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
face streaked with tears
mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
white marble streaked with red
cẩm thạch trắng có vân đỏ

Nội động từ

Thành sọc, thành vệt
Thành vỉa
(thông tục) di động rất nhanh (theo hướng nào đó)
the children streaked off (down the street) as fast as they could
bọn trẻ phóng vùn vụt thật nhanh (xuống đường phố)
Trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Ô tô

vết bẩn mỏng dài

Toán & tin

vận

Xây dựng

vần

Y học

dải, đường rảnh hay băng hẹp

Kỹ thuật chung

dải
đường sọc (trên giấy)
lớp
lớp mỏng
sọc
vạch
streak agar
vạch cấy trên thạch
vân
vân gỗ
vệt

Kinh tế

đường sọc
vệt
vạch cấy
agar streak
vạch cấy trên thạch
vân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , bar , beam , dash , element , hint , intimation , layer , ray , ridge , rule , shade , slash , smear , strain , stream , strip , stripe , stroke , suggestion , suspicion , touch , trace , breath , ghost , hair , semblance , shadow , soup

Xem thêm các từ khác

  • Streak agar

    vạch cấy trên thạch,
  • Streak culture

    nuôi cấy sọc dây thép,
  • Streak lines

    đường sọc, đường vân,
  • Streak of rust

    đường phụ hoặc đường nhánh (rất ít khi sử dụng),
  • Streak plate

    đĩa sọc, đĩa kẻ, đĩasọc, đĩa kẻ,
  • Streaked

    phân vỉa,
  • Streaker

    / ´stri:kə /, danh từ, người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa...
  • Streakiness

    / ´stri:kinis /, Danh từ: sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt, sự có vỉa, Hóa...
  • Streaking

    Danh từ: sự cấy thành vạch, sự kéo vệt, dư huy, sự kéo theo, sự cấy thành vạch (vi sinh vật),...
  • Streaks

    vết sọc,
  • Streaks of mortar

    chỗ bê tông phồng lên,
  • Streaky

    / ´stri:ki /, Tính từ: có đường sọc, có những vệt sọc, đầy những vệt sọc, đầy đường...
  • Streaky crumb

    ruột bánh mì xốp không đều,
  • Streaky structure

    cấu trúc dạng giải, cấu trúc dạng dải,
  • Streaky texture

    cấu tạo thể dị ly, cấu tạo thể slia,
  • Stream

    / stri:m /, Danh từ: dòng suối, một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, dòng, luồng (chất lỏng, người,...
  • Stream-bank stabilization

    sự ổn định bờ sông,
  • Stream-bed erosion

    sự xâm thực lòng sông,
  • Stream-file

    Danh từ: (tin học) tập dữ liệu; tin, tệp dữ liệu,
  • Stream-flow

    Danh từ: lưu lượng dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top