Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stridulant

Mục lục

/´stridjulənt/

Thông dụng

Tính từ
Inh tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stridulate

    Nội động từ: ngáy, kêu inh ỏi (côn trùng, sâu bọ),
  • Stridulation

    / ¸stridju´leiʃən /, danh từ, sự ngáy, sự kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng), tiếng ngáy, tiếng kêu inh ỏi (của sâu bọ,...
  • Stridulator

    Danh từ: sâu bọ (côn trùng) ngáy, sâu bọ (côn trùng) kêu inh ỏi,
  • Stridulatory

    Tính từ: inh tai,
  • Stridulous

    / ´stridjuləs /, tính từ, (thông tục) kêu lanh lảnh,
  • Strife

    / straif /, Danh từ: sự xung đột; sự cãi nhau; sự bất hoà giận dữ, sự bất hoà kịch liệt,...
  • Strife-ridden period

    thời kỳ xung đột nặng nề,
  • Striga

    rãnh xoi quanh thân cột,
  • Stright asphalt

    atfan sạch,
  • Strigil

    / ´stridʒil /, Danh từ: vật để kỳ cọ (khi tắm),
  • Strigilose

    Tính từ: có lông cứng,
  • Strigose

    / ´straigous /, Tính từ: (thực vật học) có lông cứng (lá...)
  • Strigous

    như strigose,
  • Strike

    / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi...
  • Strike-a-light

    Danh từ: cái bật lửa,
  • Strike-breaker

    Danh từ: kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại...
  • Strike-breaking

    Danh từ: hành động phá hoại của đình công,
  • Strike-committee

    Danh từ: uỷ ban lãnh đạo đình công,
  • Strike-off board

    bảng xóa được,
  • Strike-over

    Danh từ: sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top