- Từ điển Anh - Việt
Strife
Mục lục |
/straif/
Thông dụng
Danh từ
Sự xung đột; sự cãi nhau; sự bất hoà giận dữ, sự bất hoà kịch liệt
Cuộc tranh chấp; cuộc đấu tranh; cuộc tranh luận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affray , altercation , animosity , argument , bickering , blowup , brawl , clash , combat , competition , conflict , contention , contest , controversy , difference , disagreement , discord , dispute , dissension , dissent , dissidence , disunity , emulation , faction , factionalism , fighting , friction , fuss , hassle , quarrel , rivalry , spat , squabble , squabbling , static , striving , tug of war * , variance , warfare , words , wrangle , wrangling , confrontation , difficulty , disaccord , discordance , dissentience , dissonance , inharmony , schism , war , belligerency , hostility , struggle , battle , corrivalry , race , tug of war , concours , feud , fight , fracas , fray , hurling , turmoil , unrest , upheaval
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strife-ridden period
thời kỳ xung đột nặng nề, -
Striga
rãnh xoi quanh thân cột, -
Stright asphalt
atfan sạch, -
Strigil
/ ´stridʒil /, Danh từ: vật để kỳ cọ (khi tắm), -
Strigilose
Tính từ: có lông cứng, -
Strigose
/ ´straigous /, Tính từ: (thực vật học) có lông cứng (lá...) -
Strigous
như strigose, -
Strike
/ straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi... -
Strike-a-light
Danh từ: cái bật lửa, -
Strike-breaker
Danh từ: kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại... -
Strike-breaking
Danh từ: hành động phá hoại của đình công, -
Strike-committee
Danh từ: uỷ ban lãnh đạo đình công, -
Strike-off board
bảng xóa được, -
Strike-over
Danh từ: sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác, -
Strike-slip fault
đứt gãy trượt ngang, -
Strike-through
gạch ngang qua, -
Strike a balance
tìm ra cách thỏa hiệp giữa...với -
Strike a bargain
đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal -
Strike a bargain (to..)
đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với), -
Strike action
đình công, hành động bãi công, cuộc đình công, hành động bãi công, đình công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.