Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stub switch

Xây dựng

trạm bẻ ghi có lưỡi ghi ngắn, trạm bẻ ghi có đường ray xe dịch được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stub tenon

    mộng chi tiết ngắn, mộng mấu dương, mộng ngầm (không nhìn thấy),
  • Stub tooth

    răng tam giác,
  • Stub track

    đường cụt, đường cụt,
  • Stub tuner

    bộ điều hưởng nhánh cụt,
  • Stub wall

    tường thấp,
  • Stubbed

    / stʌbd /, tính từ, có nhiều ngạnh, mấu (cây), có nhiều rễ (đất),
  • Stubbing

    gốc [sự đánh gốc (cây)], Danh từ: sự đào (nhổ) rễ,
  • Stubble

    / stʌbl /, Danh từ: gốc rạ, râu (tóc) mọc lởm chởm, three days stubble on his chin, râu ba ngày chưa...
  • Stubble-field

    Danh từ: cánh đồng đầy những gốc rạ,
  • Stubbly

    / ´stʌbli /, tính từ, (thuộc) gốc rạ; như gốc rạ, có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm, a stubbly beard, bộ râu lởm chởm,...
  • Stubborn

    / ˈstʌbərn /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết...
  • Stubborness

    Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi;...
  • Stubbornly

    Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng...
  • Stubbornness

    Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi;...
  • Stubbs-Perry system

    hệ (thống) stubbs-perry (cấp bằng phụ tải), hệ thống stubbs-perry,
  • Stubby

    / ´stʌbi /, Tính từ: có nhiều gốc cây (đất), ngắn và dày (lông...), lùn và mập (người),
  • Stubby screwdriver

    tua vít cực nhỏ,
  • Stubups

    khung chống,
  • Stuc

    lớp trát đá rửa,
  • Stucco

    / ´stʌkou /, Danh từ, số nhiều stuccoes: vữa; xtucô (dùng để trát hoặc trang trí tường, trần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top