Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stubbly

Nghe phát âm

Mục lục

/´stʌbli/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) gốc rạ; như gốc rạ
Có nhiều gốc rạ
Có râu lởm chởm
a stubbly beard
bộ râu lởm chởm
a stubbly chin
cằm lởm chởm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stubborn

    / ˈstʌbərn /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết...
  • Stubborness

    Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi;...
  • Stubbornly

    Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng...
  • Stubbornness

    Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi;...
  • Stubbs-Perry system

    hệ (thống) stubbs-perry (cấp bằng phụ tải), hệ thống stubbs-perry,
  • Stubby

    / ´stʌbi /, Tính từ: có nhiều gốc cây (đất), ngắn và dày (lông...), lùn và mập (người),
  • Stubby screwdriver

    tua vít cực nhỏ,
  • Stubups

    khung chống,
  • Stuc

    lớp trát đá rửa,
  • Stucco

    / ´stʌkou /, Danh từ, số nhiều stuccoes: vữa; xtucô (dùng để trát hoặc trang trí tường, trần...
  • Stucco-work

    Danh từ: tường trát vữa xtucô, hình đắp nổi bằng vữa xtucô,
  • Stucco ceiling cornice

    gờ đắp nổi ở trần (nhà), phào trần,
  • Stucco cornice

    gờ đắp nổi,
  • Stucco molding

    sự làm khuôn tượng,
  • Stucco on metal

    lớp trát vữa lưới thép,
  • Stucco work

    công trình có vữa trát, công việc trát phào,
  • Stuccowork

    / ´stʌкou¸wə:k /, Xây dựng: công việc trát vữa,
  • Stuck

    / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top