Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subagency

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phân xã, phân điếm
Người đại diện của người đại diện
Tác nhân thứ yếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subagency (sub-agency)

    chi nhánh công ty đại lý, chi nhánh đại lý, chi nhánh ngân hàng đại lý,
  • Subagent

    / sʌb´eidʒənt /, Danh từ: Xây dựng: nhân tố thứ yếu, tác nhân phụ,...
  • Subagent (sub-agent)

    đại lý phụ, đại lý thứ cấp, tiểu đại lý,
  • Subaggregate

    tập con,
  • Subah

    Danh từ: châu; quận ( ấn độ),
  • Subahdar

    Danh từ: Đại uý,
  • Subalgebra

    Toán & tin: (đại số ) đại số con, invariant subalgebra, đại số con bất biến, iđêan bất biến
  • Subalimentation

    sự thiếu ăn, sự suy dinh dưỡng, sự thiếu dinh dưỡng,
  • Subalkaline

    kiềm yếu,
  • Subalphabet

    bảng chữ cái con,
  • Subalpine

    / sʌb´ælpain /, Tính từ: phụ núi cao,
  • Subaltern

    / ´sʌbəltn /, Tính từ: Ở bậc dưới, ở cấp dưới, (triết học) đặc biệt, không phổ biến,...
  • Subalternate

    / sʌb´ɔ:ltənit /, tính từ, (sinh học) dạng so le không hoàn toàn, (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát, danh từ,...
  • Subalternation

    / sʌb¸ɔ:ltə´neiʃən /, danh từ, (triết học) sự lệ thuộc của cái phụ thuộc vào cái phổ biến,
  • Subambient temperature

    nhiệt độ tiểu môi trường,
  • Subanal

    Tính từ: (giải phẫu) dưới hậu môn, dưới hậu môn,
  • Subangular

    Tính từ: gần như có (tạo thành) góc,
  • Subangular particle

    hạt hơi có góc cạnh, hạt hơi có góc cạnh,
  • Subantartic

    Tính từ: cận nam cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top