Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subalkaline

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

kiềm yếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subalphabet

    bảng chữ cái con,
  • Subalpine

    / sʌb´ælpain /, Tính từ: phụ núi cao,
  • Subaltern

    / ´sʌbəltn /, Tính từ: Ở bậc dưới, ở cấp dưới, (triết học) đặc biệt, không phổ biến,...
  • Subalternate

    / sʌb´ɔ:ltənit /, tính từ, (sinh học) dạng so le không hoàn toàn, (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát, danh từ,...
  • Subalternation

    / sʌb¸ɔ:ltə´neiʃən /, danh từ, (triết học) sự lệ thuộc của cái phụ thuộc vào cái phổ biến,
  • Subambient temperature

    nhiệt độ tiểu môi trường,
  • Subanal

    Tính từ: (giải phẫu) dưới hậu môn, dưới hậu môn,
  • Subangular

    Tính từ: gần như có (tạo thành) góc,
  • Subangular particle

    hạt hơi có góc cạnh, hạt hơi có góc cạnh,
  • Subantartic

    Tính từ: cận nam cực,
  • Subapical

    Tính từ: gần đỉnh, Y học: dưới đỉnh,
  • Subaponeurotic

    dưới mạc,
  • Subaponeurotic abscess

    áp xe dưới quầng vú,
  • Subaquatic

    / ¸sʌbə´kwætik /, Tính từ: Ở dưới nước, Ít nhiều ở nước,
  • Subaqueous

    / sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete,...
  • Subaqueous concrete

    bê tông dưới nước,
  • Subaqueous foundation

    móng dưới nước,
  • Subaqueous pipeline

    đường ống dưới nước,
  • Subaqueous pump

    máy bơm chìm, máy bơm ngập nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top