Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procure

Mục lục

/proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər/

Thông dụng

Ngoại động từ

Kiếm, thu được, mua được (vật gì)
to procure employment
kiếm việc làm
Tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ
(từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)

Nội động từ

Dắt gái, làm ma cô

Danh từ

Procuring

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annex , appropriate , bring around , buy , buy out , buy up , come by , compass , cop * , corral , draw , earn , effect , find , gain , get , get hold of , grab , have , induce , land * , latch on to , lay hands on , make a haul , manage to get , persuade , pick up , prevail upon , promote , purchase , score , secure , solicit , wangle , win , acquire , obtain , aar , attain , bring , land

Từ trái nghĩa

verb
give away , have , lose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top