Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subscript

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng

Toán & tin

chỉ số dưới

Giải thích VN: Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được in hơi thấp hơn dòng chữ in.

SBCS (subscriptcharacter)
ký tự chỉ số dưới
section subscript
đoạn chỉ số dưới
subscript character (SBS)
ký tự chỉ số dưới

Kỹ thuật chung

chỉ số dưới dòng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top