Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsidy system

Kinh tế

chế độ trợ cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subsilicic rock

    đá á silic (không chứa nhiều ôxit silic),
  • Subsill

    dầm ngang,
  • Subsist

    / səb´sist /, Nội động từ: tồn tại; tiếp tục tồn tại, sống, sinh sống, Hình...
  • Subsistence

    / səbˈsɪstəns /, Danh từ: sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống,...
  • Subsistence allowance

    phụ cấp sinh hoạt, trợ cấp sinh hoạt, ăn uống,
  • Subsistence crop

    vụ gieo trồng để sinh sống,
  • Subsistence crops

    số thu hoạch, vụ mùa trồng vừa đủ ăn, vụ mùa tự tiêu (không dành để bán hoặc xuất khẩu),
  • Subsistence economy

    nền kinh tế chỉ đủ sinh tồn,
  • Subsistence expenditure

    chi phí sinh hoạt (chỉ vừa đủ sống),
  • Subsistence expenditures

    chi tiêu (chỉ vừa) đủ sống,
  • Subsistence farming

    Danh từ: sự canh tác tự cung tự cấp, nền nông nghiệp tự túc, nông nghiệp mưu sinh, nông nghiệp...
  • Subsistence income

    thu nhập chỉ vừa đủ sống,
  • Subsistence level

    Danh từ: mức độ đủ để sống, ngưỡng sinh tồn,
  • Subsistence money

    tiền phụ cấp sinh hoạt, tiền tạm ứng (cho thợ hay nhân viên mới vào làm),
  • Subsistent

    / sʌb´sistənt /, tính từ, có, tồn tại,
  • Subsize

    kích thước hụt, kích thước dưới tiêu chuẩn,
  • Subsoil

    / ´sʌb¸sɔil /, Danh từ: tầng đất cái, Ngoại động từ: Đảo tầng...
  • Subsoil dragline

    vật tiêu nước đặt ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top