- Từ điển Anh - Việt
Subsistence
Mục lục |
/səbˈsɪstəns/
Thông dụng
Cách viết khác subsistency
Danh từ
Sự tồn tại
Sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống
Chuyên ngành
Kinh tế
sự đủ sống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affluence , aliment , alimentation , bread * , bread and butter , capital , circumstances , competence , earnings , existence , food , fortune , gratuity , income , independence , keep , legacy , livelihood , living , maintenance , means , money , necessities , nurture , pension , property , provision , ration , resources , riches , salary , salt * , substance , support , sustenance , upkeep , victuals , wages , wealth , wherewithal , alimony , bread , allowance , hypostasis , provisions , survival
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subsistence allowance
phụ cấp sinh hoạt, trợ cấp sinh hoạt, ăn uống, -
Subsistence crop
vụ gieo trồng để sinh sống, -
Subsistence crops
số thu hoạch, vụ mùa trồng vừa đủ ăn, vụ mùa tự tiêu (không dành để bán hoặc xuất khẩu), -
Subsistence economy
nền kinh tế chỉ đủ sinh tồn, -
Subsistence expenditure
chi phí sinh hoạt (chỉ vừa đủ sống), -
Subsistence expenditures
chi tiêu (chỉ vừa) đủ sống, -
Subsistence farming
Danh từ: sự canh tác tự cung tự cấp, nền nông nghiệp tự túc, nông nghiệp mưu sinh, nông nghiệp... -
Subsistence income
thu nhập chỉ vừa đủ sống, -
Subsistence level
Danh từ: mức độ đủ để sống, ngưỡng sinh tồn, -
Subsistence money
tiền phụ cấp sinh hoạt, tiền tạm ứng (cho thợ hay nhân viên mới vào làm), -
Subsistent
/ sʌb´sistənt /, tính từ, có, tồn tại, -
Subsize
kích thước hụt, kích thước dưới tiêu chuẩn, -
Subsoil
/ ´sʌb¸sɔil /, Danh từ: tầng đất cái, Ngoại động từ: Đảo tầng... -
Subsoil dragline
vật tiêu nước đặt ngầm, -
Subsoil drain
ống thoát nước ngầm, vật tiêu nước đặt ngầm, -
Subsoil flow
dòng dưới thổ nhưỡng, -
Subsoil irrigation
tưới ẩm, sự tưới ngầm, tưới ngầm, -
Subsoil layer
lớp dưới tầng thổ nhưỡng, -
Subsoil map
bản đồ tầng đất cái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.