Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subtabulation

Toán & tin

sự làm kít bảng số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subtalar articulation

    khớp sên gót sau khớp dưới sên,
  • Subtangent

    Danh từ: (toán học) tiếp ảnh,
  • Subtask

    nhiệm vụ con, nhiệm vụ phụ, tác vụ phụ,
  • Subtateral distributor

    kênh nhánh phân phối nước,
  • Subteenage

    Tính từ: thuộc (dành cho) tuổi thiếu niên,
  • Subtegumental

    dưới đa,
  • Subtemperate

    Tính từ: cận ôn đới (khí hậu),
  • Subtemporal

    dưới thái dương, dưới xương thái dương,
  • Subtenancy

    / sʌb´tenənsi /, Danh từ: sự thuê lại, sự mướn lại, Kinh tế: cho...
  • Subtenant

    / sʌb´tenənt /, Danh từ: người thuê lại, người mướn lại (một ngôi nhà, một phần ngôi nhà.....
  • Subtence

    Toán & tin: dây trương một góc, cạnh đối diện một góc,
  • Subtend

    / sʌb´tend /, Ngoại động từ: (toán học) trương (một cung), Đối diện với (góc, cung), Hình...
  • Subtense

    dây trương một góc, cạnh đối, cạnh huyền, dây cung,
  • Subtense technique

    kỹ thuật thanh căng,
  • Subterfuge

    / ´sʌbtə¸fju:dʒ /, Danh từ: sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...), luận điệu...
  • Subterminal

    / sʌb´tə:minəl /, Tính từ: gần tận cùng, Y học: gần cuối, gần...
  • Subterranean

    / ¸sʌbtə´reinjən /, như subterraneous, Xây dựng: ngầm (dưới đất), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top