Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subtend

Mục lục

/sʌb´tend/

Thông dụng

Ngoại động từ

(toán học) trương (một cung)
Đối diện với (góc, cung)
the chord AC subtends the arc ABC
dây cung AC đối diện cung ABC
the side XZ subtends the angle XYZ
cạnh XZ đối diện với góc XYZ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cạnh đối diện của góc (trong một tam giác)
trương, nằm đối diện

Kỹ thuật chung

nằm đối diện
trương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top