Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sui generis

Thông dụng

Tính từ
Riêng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sui juris

    tính từ, (pháp lý) thành niên, tự lập,
  • Suicidal

    / ¸su:i´saidəl /, Tính từ: tự tử, tự vẫn; tự sát, muốn tự tử; muốn tự sát (người), tự...
  • Suicidally

    Phó từ:,
  • Suicide

    / ˈsuəˌsaɪd /, Danh từ: sự tự tử; sự tự vẫn (chủ tâm tự giết mình), hành động tự sát,...
  • Suicide pill

    viên thuốc tự sát,
  • Suicus arteriae subclaviae

    rãnh động mạch dưới đòn,
  • Suicusarteriae subclaviae

    rãnh động mạch dưới đòn,
  • Suilline

    / ´sju:ilain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ lợn,
  • Suing

    ,
  • Suint

    / swint /, Danh từ: mỡ lông cừu, mồ hôi dầu,
  • Suiperior temporal venule of retina

    tiểu tĩnh mạch trên củavùng thái dương võng mạc,
  • Suit

    / su:t /, Danh từ: bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của...
  • Suit company

    công ty Âu phục,
  • Suit one's/somebody's book

    Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Suit somebody down to the ground

    Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
  • Suit yourself

    Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • Suitability

    / ¸su:tə´biliti /, danh từ, sự hợp, sự thích hợp, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitableness...
  • Suitability rules

    các quy tắc về tính thích hợp,
  • Suitable

    / ´su:təbl /, Tính từ: ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp,...
  • Suitable package

    chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top