Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suitability

Mục lục

/¸su:tə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác suitableness

Danh từ
Sự hợp, sự thích hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
eligibility , fitness , suitableness , worthiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suitability rules

    các quy tắc về tính thích hợp,
  • Suitable

    / ´su:təbl /, Tính từ: ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp,...
  • Suitable package

    chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp,
  • Suitableness

    / ´su:təbəlnis /, như suitability, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitability , worthiness
  • Suitably

    Phó từ: hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp, go to a party suitably dressed,...
  • Suitcase

    / ´su:t¸keis /, Danh từ: cái va li, Xây dựng: va li, Kỹ...
  • Suite

    / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ,...
  • Suite of furniture

    bộ phụ tùng đồ gỗ,
  • Suite of program

    dãy chương trình,
  • Suite of programs

    dãy chương trình,
  • Suite of racks

    khung, dãy, hàng,
  • Suite of rooms

    dãy phòng thông nhau,
  • Suite of switchboards

    dãy bảng chuyển mạch,
  • Suited

    / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife...
  • Suiting

    / ´su:tiη /, Danh từ: vải để may com lê, Dệt may: vải may âu phục,...
  • Suitor

    / ´su:tə /, Danh từ: người cầu hôn; người theo đuổi (phụ nữ), (pháp lý) bên nguyên; nguyên...
  • Suitress

    Danh từ:,
  • Suits

    ,
  • Sul generis

    Tính từ: riêng biệt,
  • Sulcate

    / ´sʌlkeit /, Tính từ: (sinh vật học) có rãnh, Y học: có rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top