Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sulthiame

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

loại thuốc chống co giật

Y học

loại thuốc chống co giật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sultrily

    Phó từ: oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..), nóng nảy (tính tình), Đầy nhục cảm; đẹp...
  • Sultriness

    Danh từ: sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết..), tính nóng nảy, tính chất đầy nhục cảm;...
  • Sultry

    / ´sʌltri /, Tính từ: oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..), nóng nảy (tính tình), Đầy...
  • Sulu

    Danh từ: người xulu (ở phillippin),
  • Suluration value

    giá trị bão hòa,
  • Sum

    / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán)...
  • Sum-and-difference technique

    kỹ thuật tổng và hiệu,
  • Sum-of-the-years-digits method

    phương pháp tổng các số năm,
  • Sum Frequency Generation (SFG)

    tạo dao động tần số tổng,
  • Sum accumulator

    bộ cộng tính tổng, bộ tích lũy tổng, bộ cộng tổng,
  • Sum assured

    số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • Sum at length

    số tiền viết toàn chữ,
  • Sum check

    phép kiểm tra tổng, sự kiểm tra tổng, kiểm tra tổng, sum check digit, chữ số kiểm tra tổng
  • Sum check digit

    chữ số kiểm tra tổng,
  • Sum counter

    bộ đếm tổng,
  • Sum digit

    hàng số của tổng,
  • Sum due on a bill

    số phiếu khoán đáo hạn,
  • Sum insured

    số tiền bảo hiểm,
  • Sum lent on a mortgage

    số tiền cho vay có thế chấp,
  • Sum of Absolute Differences (SAD)

    tổng các chênh lệch (sai phân) tuyệt đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top