Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sultry

Mục lục

/´sʌltri/

Thông dụng

Tính từ

Oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..)
Nóng nảy (tính tình)
Đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta)
a sultry smile
một nụ cười đầy nhục cảm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baking , broiling , burning , close , hot , mucky , muggy , oppressive , red-hot * , scorching , sizzling , smothering , soggy , sticky , stifling , stuffy , suffocating , sweltering , sweltry , torrid , wet , desirable , erotic , heavy * , hot * , lurid , passionate , provocative , seductive , sexy , steamy , voluptuous , x-rated * , humid , ardent , blistering , boiling , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , searing , miasmic , sensual , sulfurous , sulphurous , tropical

Từ trái nghĩa

adjective
cool , dry , cold , frigid , ugly , unappealing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top