Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunk screw

Xem thêm các từ khác

  • Sunk setting

    sự lắp chìm (vật kính), giá chìm,
  • Sunk shaft

    giếng mù, móng giếng chìm,
  • Sunk shall

    móng giếng chìm,
  • Sunk well

    giếng chìm, giếng chìm, giếng mù, giếng ngầm, steel sunk well, giếng chìm bằng thép, sunk well foundation, móng giếng chìm
  • Sunk well foundation

    móng thùng chìm, móng giếng chìm,
  • Sunken

    / ´sʌnkən /, Tính từ: bị chìm, trũng, hóp, lõm (má..), trũng, lõm, ở mức thấp hơn vùng bao quanh,...
  • Sunken block

    địa hào, graben, địa hào, địa hào,
  • Sunken fund

    quỹ chìm,
  • Sunken joint

    mạch chìm,
  • Sunken road

    đường ở vùng thấp, đường thấp,
  • Sunken rock

    đá ngầm,
  • Sunken ship

    tàu bị đắm,
  • Sunlamp

    Danh từ: Đèn chiếu mạnh để quay phim, đèn mặt trời, đèn tử ngoại,
  • Sunless

    / ´sʌnlis /, Tính từ: trời râm; âm u; không có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm,
  • Sunlight

    / 'sʌnlait /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, Xây dựng: ánh nắng, ánh...
  • Sunlight intake

    thiết bị lấy ánh sáng,
  • Sunlike

    Tính từ: như mặt trời, như ánh nắng,
  • Sunlit

    / ´sʌn¸lit /, Tính từ: chan hoà ánh nắng, ngập nắng,
  • Sunn

    / sʌn /, Danh từ: (thực vật học) cây lục lạc (như) sunn hemp,
  • Sunn hemp

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top