Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunlit

Mục lục

/´sʌn¸lit/

Thông dụng

Tính từ

Chan hoà ánh nắng, ngập nắng

Xem thêm các từ khác

  • Sunn

    / sʌn /, Danh từ: (thực vật học) cây lục lạc (như) sunn hemp,
  • Sunn hemp

    Danh từ:,
  • Sunna

    Danh từ: luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo),
  • Sunnah

    như sunna,
  • Sunni

    Danh từ: chi nhánh xuni (của ixlam), Tính từ: thuộc chi nhánh xuni,
  • Sunnily

    Phó từ: nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi cười,
  • Sunniness

    / ´sʌninis /, danh từ, sự chan hoà ánh nắng, sự tràn ngập ánh nắng, sự vui vẻ, sự hớn hở, sự tươi cười,
  • Sunnism

    Danh từ: Đạo ixlam thuộc nhánh xuni,
  • Sunnite

    Danh từ: người ixlam thuộc nhánh xuni,
  • Sunny

    / ´sʌni /, Tính từ: nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi cười, Từ...
  • Sunny-side up

    tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tráng lập là; ốp la; chỉ rán một mặt (trứng),
  • Sunny day

    ngày nắng, ngày nắng,
  • Sunproof

    / ´sʌn¸pru:f /, Tính từ: phơi nắng không phai (vải...); chống nắng
  • Sunray

    / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • Sunrise

    / ˈsʌnˌraɪz /, Danh từ: lúc mặt trời mọc, bình minh, Điện lạnh:...
  • Sunrise industries

    các ngành công nghiệp bình minh, các ngành công nghiệp đang lên,
  • Sunrise industry

    danh từ, công nghiệp mới và đang phát triển,
  • Sunset

    / sΛnset /, Danh từ: lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời), dáng vẻ...
  • Sunset industries

    các ngành (công nghiệp) hoàng hôn, các ngành đang tàn,
  • Sunshade

    / ´sʌn¸ʃeid /, Danh từ: Ô, dù (che nắng), mành mành; màn cửa; mái che nắng (ở cửa sổ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top