- Từ điển Anh - Việt
Supernatural
Mục lục |
/¸su:pə´nætʃrəl/
Thông dụng
Tính từ
Siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường
Danh từ
( the supernatural) cái siêu phàm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abnormal , celestial , concealed , dark , fabulous , fairy , ghostly , heavenly , hidden , impenetrable , invisible , legendary , metaphysical , miraculous , mystic , mythical , mythological , numinous , obscure , occult , paranormal , phantom , phenomenal , preternatural , psychic , rare , secret , spectral , superhuman , superior , supermundane , superordinary , supranatural , transcendental , uncanny , uncomprehensible , unearthly , unfathomable , unintelligible , unknowable , unknown , unnatural , unrevealed , unusual , extramundane , extrasensory , superphysical , supersensible , charismatic , clairvoyant , divine , extraordinary , extraphysical , fey , hyperphysical , incorporeal , magic , mystical , parapsychological , phantasmagoric , spiritual , visionary
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supernaturalise
như supernaturalize, -
Supernaturalism
/ ¸su:pə´nætʃərə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa siêu tự nhiên, -
Supernaturalist
Danh từ: người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên, -
Supernaturalize
Ngoại động từ: siêu tự nhiên hoá, -
Supernaturally
Phó từ: siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường, -
Supernaturalness
/ ¸su:pə´nætʃərəlnis /, danh từ, tính chất siêu tự nhiên; tính chất siêu nhiên, tính dị thường, -
Supernormal
/ ¸su:pə´nɔ:məl /, Tính từ: khác thường, lạ thường, Toán & tin:... -
Supernova
/ ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng,... -
Supernova neutrino
nơtrino sao siêu mới, -
Supernova remnants
tàn dư sao siêu mới, -
Supernovae explosion
vụ nổ sao siêu mới, -
Supernumerary
/ ¸su:pə´nju:mərəri /, Tính từ: dư, thừa; vượt quá số bình thường, phụ, thêm (công việc),... -
Supernumerary bone
xương thừa, -
Supernumerary chromosome
nhiễm sắc thể dư nhiễm sắc thể phụ, -
Supernumerary cusp
núm răng thừa, -
Supernumerary expenditure
chi phí thừa (ngoài chi phí sinh hoạt tối thiểu), chi tiêu trên mức bình thường, -
Supernumerary kidney
thận dư thừa, -
Supernumerary teeth
răng thừa, -
Supernutrition
Danh từ: sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường, quá dinh dưỡng, ăn quá mức bình thường,... -
Superoccipital
trên chỏm đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.