Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surety bond

Mục lục

Kinh tế

giấy bảo đảm
trái khoán bảo đảm
trái phiếu bảo đảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surety for a debt

    người bảo đảm nợ, người đảm bảo nợ,
  • Surety in cash

    bảo chứng bằng tiền mặt, bảo chứng tiền mặt,
  • Suretyship

    Danh từ: cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh,...
  • Surexcitation

    hưng phấn quá độ,
  • Sureyor's stake

    cột tiêu,
  • Surf

    bre / sɜ:f /, name / sɜ:rf /, Hình Thái Từ: Danh từ: sóng vỗ, Nội...
  • Surf-boat

    Danh từ: thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ),
  • Surf-fish

    cá vùng bờ,
  • Surf-riding

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn lướt sóng,
  • Surf-scoter

    Danh từ: (động vật học) vịt biển khoang cổ,
  • Surf Modem Pools (SMP)

    lướt qua các vũng modem,
  • Surf clam

    sò biển, trai biển,
  • Surf fish

    cá sống ven hồ,
  • Surf port

    cảng trên biển,
  • Surf zone

    vùng sóng vỗ, vùng sóng xô bờ, đới sóng vỗ,
  • Surface

    / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..),...
  • Surface- hardened

    mặt [có mặt ngoài tôi],
  • Surface-active

    / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học...
  • Surface-active agent

    chất hoạt động bề mặt, phụ gia hoạt tính bề mặt,
  • Surface-active glass

    thủy tinh hoạt tính bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top