Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surface-active glass

Hóa học & vật liệu

thủy tinh hoạt tính bề mặt

Giải thích EN: Any of various glasses developed to form a bond with living tissues by means of controlled chemical reaction at the surface of an implant; used as coatings for high-strength ceramics and surgical alloys for implants in which strength is required, such as bone and tooth replacements. Also, BIOGLASSES.Giải thích VN: Bất kì loại thủy tinh nào được phát triển để tạo thành các mối liên kết với các mô sống bằng các phản ứng kiểm soát tại bề mặt của mô cấy; được sử dụng để phủ ngoài gốm có độ bền cao và hợp kim dùng trong phẫu thuật mô cấy đòi hỏi phải có độ bền, như thay thế trong xương hoặc răng. Như BIOGLASSES.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top