Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surfboard

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Ván lướt sóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surfed

    ,
  • Surfeit

    / ´sə:fit /, Danh từ: sự thừa thãi, sự ăn uống quá độ, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), Ngoại...
  • Surficial

    Tính từ: thuộc bề mặt; trên mặt đất,
  • Surfie

    Danh từ: (từ australia) người mê lướt sóng,
  • Surfing

    / ´sə:fiη /, Danh từ: môn lướt sóng, Vật lý: sự tạo bọt sóng,...
  • Surfy

    Tính từ: có nhiều bọt (sóng),
  • Surge

    / sə:dʒ /, Danh từ: sự tràn; sự dâng (như) sóng, sự trào lên, sự dấy lên, sự dâng lên...
  • Surge-crest ammeter

    ampe kế đinh,
  • Surge-impedance

    trở kháng đột biến, mutual surge impedance, trở kháng đột biến tương hỗ
  • Surge-proof electrolytic capacitor

    tụ điện hóa chống sóng xung,
  • Surge (vs)

    đột biến điện, sốc điện,
  • Surge Withstands Capability (SWC)

    khả năng chống lại sự tăng vọt,
  • Surge absorber

    bộ chống sét hấp thụ, máy hấp thụ đột biến, cái nới dây,
  • Surge arrester

    bộ khử quá điện áp, dây dẫn sét, thanh chống sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân...
  • Surge baffle system

    hệ tấm cản dịu, hệ tấm làm tắt dần (tàu vũ trụ),
  • Surge chamber

    buồng điều áp, buồng ổn định (dòng chảy), bể điều áp, buồng điều áp, spilling surge chamber, bể điều áp có tràn
  • Surge characteristic

    đặc trưng chuyền tiếp, đặc trưng chuyển tiếp, đặc tuyến tăng vọt,
  • Surge counter

    máy đếm sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top