Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surfeit

Mục lục

/´sə:fit/

Thông dụng

Danh từ

Sự thừa thãi
Sự ăn uống quá độ
Sự ngấy (vì ăn nhiều quá)

Ngoại động từ

Cho ăn uống quá độ
be surfeited with pleasure
chơi bời quá độ
Làm cho ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

quá phong phú
sự quá phong phú
sự rất dồi dào
sự rất dồi rào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bellyful , glut * , overabundance , overflow , overfullness , overindulgence , overkill , overmuch , overplus , plenitude , plethora , profusion , remainder , repletion , satiety , satisfaction , saturation , superabundance , superfluity , surplus , up to here , intemperance , engorgement , embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness , superfluousness
verb
cloy , cram , eat , fill , glut , gorge , jade , overfeed , overindulge , pall , sate , satiate , satisfy , stuff , engorge , excess , overabundance , replete , satiation , satiety , superfluity , supply

Từ trái nghĩa

noun
base , core , lack , main , necessity , need , want
verb
deplete , use up

Xem thêm các từ khác

  • Surficial

    Tính từ: thuộc bề mặt; trên mặt đất,
  • Surfie

    Danh từ: (từ australia) người mê lướt sóng,
  • Surfing

    / ´sə:fiη /, Danh từ: môn lướt sóng, Vật lý: sự tạo bọt sóng,...
  • Surfy

    Tính từ: có nhiều bọt (sóng),
  • Surge

    / sə:dʒ /, Danh từ: sự tràn; sự dâng (như) sóng, sự trào lên, sự dấy lên, sự dâng lên...
  • Surge-crest ammeter

    ampe kế đinh,
  • Surge-impedance

    trở kháng đột biến, mutual surge impedance, trở kháng đột biến tương hỗ
  • Surge-proof electrolytic capacitor

    tụ điện hóa chống sóng xung,
  • Surge (vs)

    đột biến điện, sốc điện,
  • Surge Withstands Capability (SWC)

    khả năng chống lại sự tăng vọt,
  • Surge absorber

    bộ chống sét hấp thụ, máy hấp thụ đột biến, cái nới dây,
  • Surge arrester

    bộ khử quá điện áp, dây dẫn sét, thanh chống sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân...
  • Surge baffle system

    hệ tấm cản dịu, hệ tấm làm tắt dần (tàu vũ trụ),
  • Surge chamber

    buồng điều áp, buồng ổn định (dòng chảy), bể điều áp, buồng điều áp, spilling surge chamber, bể điều áp có tràn
  • Surge characteristic

    đặc trưng chuyền tiếp, đặc trưng chuyển tiếp, đặc tuyến tăng vọt,
  • Surge counter

    máy đếm sét,
  • Surge counting device

    máy đếm sét,
  • Surge current

    dòng điện tăng vọt (ở mạng điện), dòng điện xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top