Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surmounted vault

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

vòm cao (chiều cao vòm lớn hơn nửa đường kính)

Kỹ thuật chung

vòm cao

Giải thích VN: Có chiều cao lớn hơn nửa đường kính vòm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surmullet

    / sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế:...
  • Surname

    / n. ˈsɜrˌneɪm  ; v. ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm /, Danh từ: họ, Ngoại động...
  • Surnamed

    Tính từ: họ là, he is surnamed jones, anh ta tên họ là jones
  • Surpass

    / sә'pa:s /, Ngoại động từ: hơn, vượt, trội hơn, Hình Thái Từ:...
  • Surpassable

    / sə:´pa:səbl /, tính từ, có thể vượt qua; thắng,
  • Surpassing

    / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing...
  • Surpassingly

    Phó từ:,
  • Surpassingness

    Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Surplice

    / ´sə:plis /, Danh từ: Áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc...
  • Surplice-fee

    Danh từ: tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ),
  • Surplice choir

    Danh từ: Đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ),
  • Surpliced

    Tính từ: mặc áo tế, mặc áo thụng,
  • Surplus

    / 'sə:pləs /, Danh từ: số dư, số thừa; số thặng dư, ( định ngữ) thặng dư, Tính...
  • Surplus-fund warrant

    thông báo ngưng sử dụng khoản dư,
  • Surplus account

    tài khoản ngân hàng dư ngân sách, tài khoản thặng dư ngân sách,
  • Surplus adjustment

    sự điều chỉnh số dư,
  • Surplus appropriation

    sự chia tiền lời, sự chia lời,
  • Surplus assets

    tài sản thặng dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top