Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Surpassable

    / sə:´pa:səbl /, tính từ, có thể vượt qua; thắng,
  • Surpassing

    / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing...
  • Surpassingly

    Phó từ:,
  • Surpassingness

    Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Surplice

    / ´sə:plis /, Danh từ: Áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc...
  • Surplice-fee

    Danh từ: tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ),
  • Surplice choir

    Danh từ: Đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ),
  • Surpliced

    Tính từ: mặc áo tế, mặc áo thụng,
  • Surplus

    / 'sə:pləs /, Danh từ: số dư, số thừa; số thặng dư, ( định ngữ) thặng dư, Tính...
  • Surplus-fund warrant

    thông báo ngưng sử dụng khoản dư,
  • Surplus account

    tài khoản ngân hàng dư ngân sách, tài khoản thặng dư ngân sách,
  • Surplus adjustment

    sự điều chỉnh số dư,
  • Surplus appropriation

    sự chia tiền lời, sự chia lời,
  • Surplus assets

    tài sản thặng dư,
  • Surplus at date of acquisition

    thặng dư vào ngày mua được,
  • Surplus budget

    ngân sách bội thu, ngân sách thặng dư,
  • Surplus capacity

    công suất thừa, năng lực sản xuất thặng dư, tiềm năng sản xuất chưa sử dụng,
  • Surplus capital

    vốn còn thừa, vốn dôi ra,
  • Surplus charge

    phí thặng dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top