Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Svelteness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sviller

    Danh từ:,
  • Sw

    viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc
  • Swab

    / swɔb /, Danh từ: giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng...
  • Swab a well

    thông giếng,
  • Swab technique method

    phương pháp lau chùi,
  • Swabber

    / ´swɔbə /, danh từ, người vụng về, người hậu đậu,
  • Swabbing

    / swɔbiη /, Cơ khí & công trình: sự bôi trơn (trên mặt khuôn dập), Hóa...
  • Swabbing test

    sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị,
  • Swaddle

    / swɔdl /, Ngoại động từ: bọc bằng tã, quần bằng tã, bọc trong quần áo ấm; quấn, Hình...
  • Swaddling-bands

    như swaddling-clothes,
  • Swaddling-clothes

    Danh từ số nhiều: tã (để quấn em bé), thời kỳ còn bế ẵm, những mối hạn chế (tự do tư...
  • Swadesha

    Danh từ: cuộc vận động độc lập của ấn Độ,
  • Swadeshi

    Danh từ: phong trào bài trừ hàng ngoại ( ấn độ),
  • Swadeshism

    Danh từ: chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn Độ),
  • Swag

    / swæg /, Danh từ: (từ lóng) ngầu, (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ...
  • Swag-bellied

    / ´swæg¸belid /, tính từ, phệ bụng,
  • Swag-shop

    cửa hàng bán đồ ăn cắp, cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu, cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top