Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swaddling-bands

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác swaddling-clothes

Như swaddling-clothes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swaddling-clothes

    Danh từ số nhiều: tã (để quấn em bé), thời kỳ còn bế ẵm, những mối hạn chế (tự do tư...
  • Swadesha

    Danh từ: cuộc vận động độc lập của ấn Độ,
  • Swadeshi

    Danh từ: phong trào bài trừ hàng ngoại ( ấn độ),
  • Swadeshism

    Danh từ: chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn Độ),
  • Swag

    / swæg /, Danh từ: (từ lóng) ngầu, (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ...
  • Swag-bellied

    / ´swæg¸belid /, tính từ, phệ bụng,
  • Swag-shop

    cửa hàng bán đồ ăn cắp, cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu, cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp,
  • Swage

    / sweidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép, Ngoại động từ:...
  • Swage anvil

    đe dập,
  • Swage block

    đe định hình,
  • Swage nipple

    khoớp nối dập,
  • Swage saw

    cưa đĩa dùng để cưa gỗ súc,
  • Swagger

    / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh...
  • Swagger-cane

    Danh từ: gậy chỉ huy (của sĩ quan),
  • Swagger-stick

    như swagger-cane,
  • Swaggerer

    / ´swægərə /, danh từ, người đi nghênh ngang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác,
  • Swaggeringly

    Phó từ: nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác,
  • Swaggerstick

    syn.arcus palatopharyngeus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top