Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swage nipple

Hóa học & vật liệu

khoớp nối dập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swage saw

    cưa đĩa dùng để cưa gỗ súc,
  • Swagger

    / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh...
  • Swagger-cane

    Danh từ: gậy chỉ huy (của sĩ quan),
  • Swagger-stick

    như swagger-cane,
  • Swaggerer

    / ´swægərə /, danh từ, người đi nghênh ngang; người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác,
  • Swaggeringly

    Phó từ: nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác,
  • Swaggerstick

    syn.arcus palatopharyngeus,
  • Swaggi

    Danh từ:,
  • Swaging

    Danh từ: sự rèn khuôn; dập nóng, dập [sự dập khuôn], sự chồn, sự dập nóng, sự rèn, sự...
  • Swaging hammer

    búa dập,
  • Swaging hanlmer

    búa rèn khuôn,
  • Swaging machine

    máy dập nóng, máy rèn,
  • Swagman

    / ´swægmən /, Danh từ, số nhiều swagmen: ( australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang, như...
  • Swahili

    Danh từ: người nói tiếng bantu ở Đông phi, tiếng bantu trong thương mại và chính trị ở Đông...
  • Swain

    / swein /, Danh từ: (đùa cợt) người tình trẻ tuổi nam giới; người cầu hôn, thanh niên nông thôn,...
  • Swale

    / sweil /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém, Nội...
  • Swallet

    Danh từ: (tiếng địa phương) suối ngầm, mạch ngầm,
  • Swallow

    / 'swɔlou /, Danh từ: sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, (động vật học) chim nhạn, chim én (yến),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top