Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swain

Mục lục

/swein/

Thông dụng

Danh từ

(đùa cợt) người tình trẻ tuổi nam giới; người cầu hôn
Thanh niên nông thôn
Người yêu ở chốn đồng quê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admirer , courter , suitor , wooer

Xem thêm các từ khác

  • Swale

    / sweil /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém, Nội...
  • Swallet

    Danh từ: (tiếng địa phương) suối ngầm, mạch ngầm,
  • Swallow

    / 'swɔlou /, Danh từ: sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, (động vật học) chim nhạn, chim én (yến),...
  • Swallow-dive

    / ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên),
  • Swallow-hole

    Danh từ: hố vực, phễu sụt, chỗ sụt,
  • Swallow-tail

    Danh từ: Đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn, bướm đuôi nhạn, Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed...
  • Swallow-tailed coat

    Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • Swallow-wort

    Danh từ: (thực vật học) cây thổ hoàng liên, cây bông tai (họ thiên lý),
  • Swallow float

    đồng hồ thủy,
  • Swallow hole

    hố sụt hình phễu, phễu cactơ,
  • Swallow holes

    luống răng lược (ở miền đá vôi),
  • Swallow nest

    tổ én,
  • Swallow one's words

    Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Swallow tail

    mộng gỗ đuôi én, mộng đuôi én,
  • Swallow the bait

    Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
  • Swallowing

    sự nuốt,
  • Swallowing center

    trung tâm nuốt,
  • Swallowing reflex

    phản xạ nuốt,
  • Swallownest

    tổ én,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top