Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swami

Mục lục

/´swa:mi/

Thông dụng

Danh từ số nhiều .swamies, .swamis

Tượng thờ ( Ân độ)
Người được tôn thờ
Thầy giảng đạo ( Ân độ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
guiding light , guru , master , mentor , mystic , sage , teacher , yogi

Xem thêm các từ khác

  • Swamp

    / swɔmp /, Danh từ: Đầm lầy, vũng lầy, Ngoại động từ: làm...
  • Swamp-eel

    Danh từ: ( động từ) con lươn,
  • Swamp-fever

    Danh từ: (y học) bệnh sốt rét,
  • Swamp area

    khu đất đầm lầy,
  • Swamp drainage

    sự tiêu nước đầm lầy,
  • Swamp fever

    danh từ, bệnh sốt rét,
  • Swamp forest

    rừng đầm lầy, rừng đầm lầy,
  • Swamp formation

    sự tạo thành bùn lầy, sự tạo thành đầm lầy, sự tạo thành sình,
  • Swamp ore

    quặng sắt đầm lầy,
  • Swamp shooting method

    phương pháp nổ mìn (làm chắc sít) đất đầm,
  • Swamp type

    xe ủi, loại dùng cho đầm lầy,
  • Swamped

    bị ngập, đầm lầy, lầy hóa, lầy lội,
  • Swamper

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tháo nước đầm cho khô, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người ở nơi...
  • Swampland

    / ´swɔmp¸lænd /, danh từ, Đầm lầy; bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland ,...
  • Swampy

    / ´swɔmpi /, Tính từ: lầy, như đầm lầy, có đầm lầy, Xây dựng:...
  • Swampy area

    vùng đầm lầy,
  • Swampy soil

    đất đầm lầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top