Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swampy

Mục lục

/´swɔmpi/

Thông dụng

Tính từ

Lầy, như đầm lầy
Có đầm lầy
swampy ground
đất lầy

Chuyên ngành

Xây dựng

có nhiều ao đầm
thuộc đầm lầy

Kỹ thuật chung

bùn lầy
lầy lội

Xem thêm các từ khác

  • Swampy area

    vùng đầm lầy,
  • Swampy soil

    đất đầm lầy,
  • Swan

    bre / swɒn /, name / swɑ:n /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học)...
  • Swan's-down

    Danh từ: lông tơ thiên nga,
  • Swan-dive

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • Swan-flower

    Danh từ: (thực vật học) hoa lan thiên nga,
  • Swan-goose

    Danh từ: (động vật học) ngỗng cao cổ ( trung quốc),
  • Swan-mark

    Danh từ: dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu),
  • Swan-neck

    ống nối cổ ngỗng, hình cổ cò, hình cổ thiên nga, hình chữ s, hình cổ ngỗng,
  • Swan-neck boom

    cần cẩu dạng cổ cò,
  • Swan-neck insulator

    sứ cổ cò,
  • Swan-neck jib

    cần cẩu dạng cổ cò,
  • Swan-neck tool

    dao cổ cong,
  • Swan-necked

    gãy góc, hình cổ ngỗng, khuỷu, tay quay,
  • Swan-shot

    Danh từ: Đạn chì cỡ lớn,
  • Swan-skin

    Danh từ: hàng flanen mịn,
  • Swan-song

    Danh từ: tác phẩm cuối cùng,
  • Swan-upping

    Danh từ: việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm,
  • Swan maiden

    Danh từ: (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga,
  • Swan mark

    Danh từ: dấu ở mỏ thiên nga (chỉ quyền sở hữu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top