Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sward rocker hardness test

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

thử độ cứng Sward

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swarded

    / ´swɔ:did /, tính từ, có nhiều cụm cỏ,
  • Swarf

    / swɔ:f /, Danh từ: vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại), Xây...
  • Swarf breaker

    cái bẻ phoi,
  • Swarf briquetting machine

    máy nén đóng bánh phoi,
  • Swarf separator

    máy tách dầu khỏi phoi,
  • Swarf sifting machine

    máy sàng phoi,
  • Swarf welding

    sự hình thành lẹo dao,
  • Swarm

    / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông;...
  • Swarm-cell

    Danh từ: (sinh vật học) động bào tử,
  • Swarm-spore

    như swarm-cell,
  • Swarm earthquake

    động đất hàng loạt,
  • Swarm spore

    bào tử động,
  • Swarming

    trải thành đám (lên một môi môi trường nuôi cấy),
  • Swart

    / swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • Swarthiness

    / ´swɔ:ðinis /, danh từ, màu ngăm đen (da),
  • Swarthy

    / ´swɔ:ði /, Tính từ: ngăm đen (da), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Swartness

    / ´swɔ:tnis /, danh từ, màu ngăm ngăm đen,
  • Swash

    / swɔʃ /, Danh từ: sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh...
  • Swash plate

    đĩa lắc, tấm chắn nước, đĩa lắc rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top