Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swarf

Mục lục

/swɔ:f/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)

Chuyên ngành

Xây dựng

vỏ bào

Cơ - Điện tử

Mạt kim loại, phoi kim loại, vụn kim loại

Mạt kim loại, phoi kim loại, vụn kim loại

Cơ khí & công trình

mạt đá mài ướt
mạt kim loại

Kỹ thuật chung

mạt

Giải thích EN: Chips, shavings, and other fine material produced during a grinding operation, ground from either the work piece or the grinding wheel.Giải thích VN: Những lát mỏng, hạt vụn hoặc những vật liệu nhỏ mịn được tạo ra trong quá trình tiến hành nghiền hoặc xay nhỏ.

mặt kim loại
phoi
conglomerated swarf
phoi kết khối
coolant tray for collecting coolant and swarf
máng chứa dung dịch làm nguội và phoi (mạt)
electromagnetic swarf separator
máy phân ly phoi điện từ
swarf briquetting machine
máy nén đóng bánh phoi
swarf separator
máy tách dầu khỏi phoi
swarf sifting machine
máy sàng phoi

Xem thêm các từ khác

  • Swarf breaker

    cái bẻ phoi,
  • Swarf briquetting machine

    máy nén đóng bánh phoi,
  • Swarf separator

    máy tách dầu khỏi phoi,
  • Swarf sifting machine

    máy sàng phoi,
  • Swarf welding

    sự hình thành lẹo dao,
  • Swarm

    / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông;...
  • Swarm-cell

    Danh từ: (sinh vật học) động bào tử,
  • Swarm-spore

    như swarm-cell,
  • Swarm earthquake

    động đất hàng loạt,
  • Swarm spore

    bào tử động,
  • Swarming

    trải thành đám (lên một môi môi trường nuôi cấy),
  • Swart

    / swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • Swarthiness

    / ´swɔ:ðinis /, danh từ, màu ngăm đen (da),
  • Swarthy

    / ´swɔ:ði /, Tính từ: ngăm đen (da), Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Swartness

    / ´swɔ:tnis /, danh từ, màu ngăm ngăm đen,
  • Swash

    / swɔʃ /, Danh từ: sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh...
  • Swash plate

    đĩa lắc, tấm chắn nước, đĩa lắc rung,
  • Swash plate compressor

    máy nén đĩa lật,
  • Swashbuckle

    Nội động từ: khoe khoang khoác lác, tỏ vẻ ngổ ngáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top