Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweating-bath

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự xông (cho ra mồ hôi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sweating-iron

    Danh từ: que gạt mồ hôi cho ngựa,
  • Sweating-room

    Danh từ: buồng tắm hơi nước (theo lối thổ nhĩ kỳ),
  • Sweating-sikness

    Danh từ: bệnh dịch làm đổ mồ hôi,
  • Sweating (out)

    sự chảy mồ hôi, sự đọng giọt, sự rò,
  • Sweating of bituminous road pavement

    sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum,
  • Sweating of damp wall

    sự rỉ nước trên tường ẩm,
  • Sweating out

    Danh từ: sự nhỏ giọt,
  • Sweating process

    phương pháp tiết lỏng,
  • Sweating room

    phòng tiết lỏng, buồng lên men, buồng thoát mồ hôi,
  • Sweating sickness

    sốt kê x-ray sickness bệnh tia x,
  • Sweating system

    Danh từ: chế độ bóc lột tàn tệ,
  • Sweating tunnel

    ống tiết lỏng (parafin),
  • Sweatless

    Tính từ: không có mồ hôi,
  • Sweatlet

    Danh từ: khăn quấn cổ tay thấm mồ hôi khi chơi quần vợt,
  • Sweats

    ,
  • Sweatshirt

    Áo nỉ,
  • Sweatshop (sweat-shop)

    công trường mồ hôi nước mắt, công xưởng bóc lột công nhân tàn tệ,
  • Sweaty

    / ´sweti /, Tính từ: Đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi, như mồ hôi, làm đổ mồ hôi, Từ...
  • Swede

    / swi:d /, Danh từ: (thực vật học) củ cải thuỵ điển, ( swede) người thuỵ điển, Kinh...
  • Sweden

    /'swi:dn/, Quốc gia: thụy Điển, vị trí: vương quốc thụy Điển (the kingdom of sweden) là một quốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top