Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweety

Mục lục

/switi/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) kẹo mứt (như) sweetie

Kinh tế

bánh kẹo
sản phẩm caramen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swell

    / swel /, Tính từ: (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • Swell-butted

    Danh từ: phía dưới phình to (cây),
  • Swell-fish

    Danh từ: (động vật học) cá nóc, cá nóc,
  • Swell-headed

    Tính từ: tự cao tự đại,
  • Swell-mobsman

    Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell box

    Danh từ: Ống gió trong đàn gió,
  • Swell control

    biện pháp chống sóng cồn,
  • Swell due to frost

    bị phồng lên do đóng băng, hư hỏng do đóng băng,
  • Swell mob

    Danh từ: (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell mobsmen

    Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell of the ground

    chỗ đất gồ lên,
  • Swell soil

    đất trương ra, đất phình ra,
  • Swell wave

    sóng cồn, sóng lừng,
  • Swelldom

    Danh từ: (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn,
  • Swelled-headedness

    Danh từ: thái độ tự cao tự đại,
  • Swelled berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
  • Swelled column

    cột thân chày (to ở giữa cột),
  • Swelled head

    Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ...
  • Swelling

    / ´sweliη /, Danh từ: sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top