Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swelling

Nghe phát âm

Mục lục

/´sweliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể)
he had a swelling on his knee
nó bị sưng ở đầu gối
Sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
Nước sông lên to

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự truơng

Xây dựng

đống nở ra
đống phình ra
mấu lồi (cây)
rìa xờm (mối hàn)
sự nhô
trương gia
vật bồi tích

Kỹ thuật chung

sự bồi đắp
sự nở
sự phình
sự phình ra
sự phồng
lateral swelling
sự phồng ngang
swelling of tube
sự phồng ống (sinh hơi)
sự phồng rộp
sự rộp
sự rộp (chất dẻo)
sự trương
dielectric swelling
sự trường điện môi
ground swelling
sự trương đất
soil swelling
sự trương nở của đất
sự trương nở
soil swelling
sự trương nở của đất
trương nở
Pressure, Swelling
áp lực trương nở
soil swelling
sự trương nở của đất
swelling capability of soil
khả năng trương nở của đất
swelling clay
đất sét trương nở (khoáng vật)
swelling index
chỉ số trương nở
swelling pressure
áp lực trương nở
swelling soil
đất trương nở
swelling test
sự thử nghiệm trương nở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abscess , blister , boil , bruise , bulge , bump , bunion , carbuncle , contusion , corn , dilation , distention , enlargement , hump , increase , inflammation , injury , knob , knurl , node , nodule , pimple , pock , protuberance , puff , puffiness , pustule , ridge , sore , tumescence , tumor , wale , wart , weal , welt , bunch , knot , lump , blain , bubo , edema , gibbous , growth , intumescence , prominence , sty , tumefaction , turgescence

Từ trái nghĩa

noun
depression , detumescence , subsidence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top