Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swell

Mục lục

/swel/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội
a swell pianist
một người chơi pianô cừ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) diện; bảnh bảo, hợp thời trang
to look very swell
trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt
a swell guy
anh chàng rất tốt

Danh từ

Chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
the swell of the ground
chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên
Chỗ lên bổng (trong bài hát)
Sóng biển động, sóng cồn, sóng nhồi (sau cơn bão)
(âm nhạc) mạnh dần
(thông tục) người cừ, người giỏi
a swell in mathematics
tay cừ toán
(thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn
what a swell you are!
cậu ăn mặc bảnh quá!
the swells
những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn

Nội động từ swelled; swelled, .swollen

Phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra
injured wrist swells up
chỗ cổ tay bị thương sưng lên
ground swells into an eminence
đất cao dần lên thành một mô đất
heart swells
trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động
the sails swell out
buồm căng ra
Cảm thấy như vỡ ra vì xúc động (về người, trái tim người đó..)

Ngoại động từ

Làm phình lên, làm to lên, làm sưng lên, làm căng ra, làm nở ra
wind swells the sails
gió làm căng buồm
items swell the total
nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số
expenditure swollen by extravagance
tiền chi phí tăng lên vì phung phí
Làm phồng lên; làm căng phồng
the wind swelled (out) the sails
gió thổi phồng các cánh buồm
Làm tăng lên (về cường độ, số lượng, khối lượng)
the river was swollen with flood water
nước sông lên to vì lũ

Cấu trúc từ

to swell like a turkey-cock
vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
to swell with indignation
tức điên người
to swell with pride
kiêu căng
have a swelled/swollen head
(thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)

hình thái từ

Chuyên ngành

Dệt may

nở ra
phình lên

Giao thông & vận tải

sóng lừng (trạng thái biển)

Xây dựng

đống nở ra
đống phình ra
nở ra (của đất)
mấu lồi (cây)
sóng lừng (ở biển)
trương ra
swell soil
đất trương ra

Kỹ thuật chung

gờ
nở
phình ra
swell soil
đất phình ra
phồng
swell due to frost
bị phồng lên do đóng băng
phồng lên
swell due to frost
bị phồng lên do đóng băng
sự nở
sự phình ra
sự phồng
sự trương
volumetric swell
sự trương phình thể tích
sự trương nở
vai

Kinh tế

nổ
phồng
sự nở
sự phồng
sự trương nở
trương nở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awesome , cool * , dandy * , deluxe , desirable , excellent , exclusive , fashionable , fine , fly * , grand , groovy * , keen , marvelous , neat , nifty , plush , posh , ritzy * , smart , stylish , super , terrific , ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , tiptop , top , divine , fabulous , fantastic , fantastical , glorious , sensational , wonderful , (slang) fashionable , bulbous , dandy , distended , distinguished , dropsical , edematous , elegant , exquisite.--n. exquisite , fop , gravid , hypertrophied , incrassate , intumescent , nodal , nodose , nodular , overweening , pompous , protuberant , swollen , tumefacient , tumescent , tumid , turgescent , turgid , undulatory
noun
billow , crescendo , growth , ripple , rise , seat , surf , surge , undulation , uprise , wave , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , upsurge , upswing , upturn , apophysis , bilge , bulge , edema , elevation , increase , inflation , intumescence , node , nodosity , nodule , protuberance , swelling , tubercle , tumefaction , tumescence , tumidity , turgescence , turgor
verb
accumulate , add to , aggravate , amplify , augment , balloon , become bloated , become distended , become swollen , be inflated , belly , billow , blister , bloat , bulge , dilate , distend , enhance , enlarge , expand , extend , fatten , fill out , grow , grow larger , heighten , increase , intensity , mount , plump , pouch , pout , protrude , puff , puff up , rise , round out , surge , tumefy , uprise , well up , aggrandize , boost , build , build up , burgeon , escalate , magnify , multiply , proliferate , run up , snowball , soar , upsurge , wax , awesome , bilge , bulk , dandy , excellent , fabulous , fashionable , fine , good , grand , groovy , heave , huff , inflate , intensify , intumesce , keen , marvelous , nifty , protuberance , protuberate , strut , stylish , super , surf , swagger , terrific , wave , wonderful

Từ trái nghĩa

adjective
bad , horrible , shabby
noun
decline , decrease
verb
compress , concentrate , contract , shrink

Xem thêm các từ khác

  • Swell-butted

    Danh từ: phía dưới phình to (cây),
  • Swell-fish

    Danh từ: (động vật học) cá nóc, cá nóc,
  • Swell-headed

    Tính từ: tự cao tự đại,
  • Swell-mobsman

    Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell box

    Danh từ: Ống gió trong đàn gió,
  • Swell control

    biện pháp chống sóng cồn,
  • Swell due to frost

    bị phồng lên do đóng băng, hư hỏng do đóng băng,
  • Swell mob

    Danh từ: (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell mobsmen

    Danh từ: (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng,
  • Swell of the ground

    chỗ đất gồ lên,
  • Swell soil

    đất trương ra, đất phình ra,
  • Swell wave

    sóng cồn, sóng lừng,
  • Swelldom

    Danh từ: (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn,
  • Swelled-headedness

    Danh từ: thái độ tự cao tự đại,
  • Swelled berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
  • Swelled column

    cột thân chày (to ở giữa cột),
  • Swelled head

    Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ...
  • Swelling

    / ´sweliη /, Danh từ: sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể), sự...
  • Swelling agent

    tác nhân làm trương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top