Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swift-flowing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chảy mau, chảy xiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swift-footed

    / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
  • Swift-handed

    / ´swift¸hændid /, tính từ, nhanh tay,
  • Swift-tongued

    Tính từ: mau mồm mau miệng, lém lỉnh,
  • Swift-winged

    / ´swift¸wiηd /, tính từ, nhẹ cánh,
  • Swift diffuser

    miệng thổi xoắn,
  • Swift flow

    dòng xiết,
  • Swift freezing

    kết đông nhanh,
  • Swift water

    nước chảy xiết,
  • Swiften

    Động từ: tăng tốc,
  • Swiftly

    Phó từ: nhanh; nhanh chóng, ngay lập tức,
  • Swiftness

    / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition ,...
  • Swig

    / swig /, Danh từ: (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...), Ngoại...
  • Swigs

    ,
  • Swill

    / swil /, Danh từ: sự rửa, sự cọ, sự súc, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ...
  • Swill box

    thùng đựng rác,
  • Swim

    / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top