Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swig

Mục lục

/swig/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...)
taking long swigs (at a bottle) of beer
(cầm cả chai) tu từng hơi bia dài

Ngoại động từ

(thông tục) tợp; nốc ừng ực (nhất là rượu)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
draft , potation , pull , quaff , sip , sup , swill
verb
imbibe , pull on , quaff , sip , sup , draft , drink , gulp , guzzle , hoist , nip , swash , sway

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swigs

    ,
  • Swill

    / swil /, Danh từ: sự rửa, sự cọ, sự súc, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ...
  • Swill box

    thùng đựng rác,
  • Swim

    / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều...
  • Swim-in passage

    đường bơi phụ (vào bể bơi),
  • Swim suit

    / swɪm.sju:t /, Danh từ: quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ,
  • Swimlane

    Đường bơi,
  • Swimmer

    Danh từ: người bơi; con vật bơi, Kinh tế: gáo mực mỡ lợn,
  • Swimmeret

    / ´swimərit /, Danh từ: tấm bơi (của cua, tôm), Kinh tế: vây (cá),...
  • Swimmily

    Phó từ:,
  • Swimminess

    Danh từ:,
  • Swimming

    / ´swimiη /, danh từ, sự bơi, tính từ, bơi, dùng để bơi, Đẫm nước, ướt đẫm, Từ đồng nghĩa:...
  • Swimming-and-bathing pool

    bể tắm và bơi,
  • Swimming-bath

    Danh từ: bể bơi trong nhà,
  • Swimming-belt

    Danh từ: phao bơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top