Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swill

Mục lục

/swil/

Thông dụng

Danh từ

Sự rửa, sự cọ, sự súc
Nước vo gạo (cho lợn ăn)
Rượu loại tồi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù
Rau lợn (như) pigswill

Ngoại động từ

Cọ, rửa; súc
to swill out a basin
cọ một cái chậu
to swim down the front steps
dội nước rửa các bậc trước nhà
(thông tục) nốc ừng ực; ăn uống thô tục
to swill beer
nốc bia

Nội động từ

( + around, over, through) chảy, đổ (chất lỏng)
beer swilled around the bottom of the barrel
bia chảy tràn quanh đáy thùng
muddy water swilled over the planks
nước bùn chảy trên các ván gỗ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự cọ

Kỹ thuật chung

sự rửa

Kinh tế

rửa
sự rửa
sự tráng
tráng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bolt , down , englut , engorge , gobble , guzzle , ingurgitate , wolf
noun
draft , potation , pull , quaff , sip , sup , draff , drench , drink , fill , flood , garbage , guzzle , hogwash , mash , raft , rinse , slop , swash , swillings , wash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top