Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Symbol set

Mục lục

Toán & tin

bộ ký hiệu
image symbol set (lSS)
bộ ký hiệu hình ảnh
ISS (imagesymbol set)
bộ ký hiệu hình ảnh
tập ký hiệu
image symbol set (lSS)
tập ký hiệu hình ảnh
ISS (imagesymbol set)
tập ký hiệu hình ảnh
programmed symbol set (PS)
tập ký hiệu được lập trình
PS (programmedsymbol set)
tập ký hiệu được lập trình
triple plane symbol set
tập ký hiệu mặt bội ba
VSS (vectorsymbol set)
tập ký hiệu vectơ

Điện tử & viễn thông

tập hợp các ký hiệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top