Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syn-

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Đồng thời : synaesthesia cảm giác kết hợp

Xem thêm các từ khác

  • Synadelphus

    quái thai tám chi,
  • Synaeresis

    / si´niərisis /, như syneresis,
  • Synaesthesia

    / ¸sini:s´θi:ziə /, Danh từ: cảm giác kèm; kết hợp; giác quan thứ phát,
  • Synagogal

    Tính từ: thuộc giáo đoàn do thái, thuộc giáo đường do thái,
  • Synagogical

    / ¸sinə´gɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) hội đạo do thái, (thuộc) giáo đường ( do thái),
  • Synagogue

    / ´sinə¸gɔg /, Danh từ: hội đạo do thái, giáo đường do thái, Xây dựng:...
  • Synalgia

    đau liên hợp,
  • Synalgic

    (thuộc) lạc đau,
  • Synallagmatic

    / ¸sinæləg´mætik /, Tính từ: ràng buộc đôi bên (hiệp ước),
  • Synallagmatic contract

    hợp đồng song phương, hợp đồng song biên, hợp đồng song vụ,
  • Synaloepha

    / ¸sinə´li:fə /, danh từ, sự rút gọn hai nguyên âm cạnh nhau về một âm tiết,
  • Synanastomosis

    sự nối nhiều mạch máu,
  • Synantetic

    dị sinh,
  • Synanthema

    ban sần, ban sần,
  • Synaphymenitis

    viêm kết mạc,
  • Synapse

    / ´sainæps /, Danh từ: (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapsis, Y học:...
  • Synapses

    Danh từ số nhiều của .synapsis: như synapsis,
  • Synapsis

    Danh từ, số nhiều .synapses: (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (giải phẫu)...
  • Synaptene

    giai đoạn nhiễm sắc thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top