Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syndesmology

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

khớp dây chằng học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Syndesmoma

    u mô liên kết,
  • Syndesmopexy

    (thủ thuật) cố định dây chằng,
  • Syndesmophyte

    chồi khớp,
  • Syndesmoplasty

    (thủ thuật) tạo hình dây chằng,
  • Syndesmorrhaphy

    (thủ thuật) khâu dây chằng,
  • Syndesmosis

    Danh từ: (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng, (y học) chứng hư dây chằng, khớp liên kết,...
  • Syndesmosis tibiofibularis

    khớp xơ chày-mác,
  • Syndesmosis tympanostapedia

    khớp xơ màng nhĩ-bàn đạp,
  • Syndesmotic

    Tính từ: khớp bằng dây chằng, (y học) hư dây chằng,
  • Syndesmotomy

    thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng,
  • Syndetic

    / sin´detik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ,
  • Syndetically

    Phó từ:,
  • Syndic

    / ´sindik /, Danh từ: quan chức, viên chức, uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại...
  • Syndical

    / ´sindikl /, tính từ, thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức, thuộc quan chức, thuộc công đoàn...
  • Syndicalism

    / ´sindikə¸lizəm /, Danh từ: phong trào công đoàn, chủ nghĩa công đoàn, Kinh...
  • Syndicalist

    / ´sindikəlist /, danh từ, người tham gia phong trào công đoàn, người theo chủ nghĩa công đoàn, người ủng hộ chủ nghĩa công...
  • Syndicate

    / n. ˈsɪndɪkɪt ; v. ˈsɪndɪˌkeɪt /, Danh từ: xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung...
  • Syndicate agreement

    hợp đồng xanh-đi-ca,
  • Syndicate bank

    tập đoàn ngân hàng,
  • Syndicate bid

    đấu thầu của hiệp hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top