Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syrupy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) xirô, như xirô; ngọt
Quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
a syrupy love-story
một câu chuyện tình yêu ủy mị

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nước mật
syrô

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

có mật

Tham khảo chung

  • syrupy : National Weather Service

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top