Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabagism

/,tæbə'dʤizm/

Y học

nhiễm độc thuốc lá do nghiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tabakin potential

    thế tabakin,
  • Tabard

    / 'tæbəd /, Danh từ: Áo khoác ngắn có huy hiệu, Áo choàng phụ nữ, trẻ em, (sử học) áo mặc...
  • Tabardillo

    bệnh sốt rickettsiatruyền do chuột,
  • Tabaret

    / 'tæbərit /, Danh từ: hàng xa tanh sọc,
  • Tabasco

    /tə'bæskəʊ/, Danh từ: nước xốt làm bằng hạt tiêu,
  • Tabby

    /'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như)...
  • Tabby cat

    Danh từ: (động vật học) mèo mướp (như) tabby,
  • Tabby cat heart

    tim dạng mèo khoang,
  • Tabby moth

    Danh từ: (động vật học) bướm tabi (như) tabby,
  • Tabefaction

    / ,tæbi'fæk∫n /, Danh từ: sự suy mòn vì ốm, Y học: gầy mòn,
  • Tabefy

    / 'tæbifai /, Ngoại động từ: làm cho kiệt sức; gầy mòn, tiêu phí; làm cho hao mòn, Nội...
  • Taber abrader

    máy mài taber,
  • Taberdar

    / 'tæbə(:)da: /, Danh từ: người khoác áo choàng, học sinh trường cao đẳng hoàng gia ở oxford,
  • Tabernacle

    /'tæbənækl/, Danh từ: ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người do thái đem...
  • Tabes

    / ´teibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh tabet,
  • Tabes dorsalis

    tabes tủy sống,
  • Tabes infantum

    tabes trẻ em,
  • Tabes inferior

    tabes chi dưới,
  • Tabes mesaraica

    tabét mạc treo ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top