Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabby moth

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) bướm tabi (như) tabby

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tabefaction

    / ,tæbi'fæk∫n /, Danh từ: sự suy mòn vì ốm, Y học: gầy mòn,
  • Tabefy

    / 'tæbifai /, Ngoại động từ: làm cho kiệt sức; gầy mòn, tiêu phí; làm cho hao mòn, Nội...
  • Taber abrader

    máy mài taber,
  • Taberdar

    / 'tæbə(:)da: /, Danh từ: người khoác áo choàng, học sinh trường cao đẳng hoàng gia ở oxford,
  • Tabernacle

    /'tæbənækl/, Danh từ: ( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người do thái đem...
  • Tabes

    / ´teibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh tabet,
  • Tabes dorsalis

    tabes tủy sống,
  • Tabes infantum

    tabes trẻ em,
  • Tabes inferior

    tabes chi dưới,
  • Tabes mesaraica

    tabét mạc treo ruột,
  • Tabes mesenterica

    tabét mạc treo ruột,
  • Tabes superior

    tabét phần trên, tabét cổ,
  • Tabescence

    / tə´besəns /, danh từ, (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn,
  • Tabescent

    / 'təbesnt /, Danh từ: (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn, Y...
  • Tabesinfantum

    tabét trẻ em,
  • Tabesinferior

    tabét chidưới,
  • Tabetic

    / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh...
  • Tabetic arthropathy

    bệnh khớp tabet,
  • Tabetic crisis

    cơn tabét,
  • Tabetic dementia

    sasút trí tuệ ta bét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top