Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabernacle


Mục lục

/'tæbənækl/

Thông dụng

Danh từ

( the tabernacle) hòm thánh (hòm thánh mang đi được của người Do thái đem theo khi lang thang trong hoang mạc)
Tủ đựng bánh thánh (trong Giáo hội Thiên Chúa Giáo La Mã)
Nơi thờ phụng của những người không theo Quốc giáo (những người theo giáo phái chỉ rửa tội cho người lớn); nơi thờ phụng của những người theo giáo phái Moocmông

Chuyên ngành

Xây dựng

nơi thờ cúng
tủ để bánh thánh

Kỹ thuật chung

nhà rạp (để cúng lễ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
church , habitation , house of prayer , niche , reliquary , sanctuary , shelter , shrine , temple , tent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top